DANH SÁCH ĐỊA CHỈ, SỐ ĐIỆN THOẠI CÁC BỘ PHẬN
STT | BỘ PHẬN | ĐỊA CHỈ | SỐ ĐIỆN THOẠI |
1 | Văn phòng Hiệu trưởng | Phòng 201 Nhà A | 04.38517076 |
2 | Văn phòng Đảng ủy
Văn phòng Công đoàn |
Phòng 209 nhà A | 04.38574149 |
3 | Đoàn Thanh niên – Hội SV | Tầng 1 nhà G | 04.38517085 |
4 | Khoa Công đoàn | Phòng 308 nhà B | 04.38517078 |
5 | Khoa Quản trị Kinh doanh | Tầng 2 nhà B | 04.38571703 |
6 | Khoa Bảo hộ Lao động | Phòng 401 nhà A | 04.38517081 |
7 | Khoa Xã hội học | Phòng 309 nhà B | 04.35330219 |
8 | Khoa Công tác Xã hội | Phòng 303 nhà B | 04.38517080 |
9 | Khoa Kế toán | Phòng 305 nhà B | 04.38570619 |
10 | Khoa Lý luận Chính trị | Phòng 301 nhà B | 04.38517082 |
11 | Khoa Quản trị Nhân lực | Phòng 202 nhà B | 04.35334770 |
12 | Khoa Tài chính Ngân hàng | Phòng 307 nhà B | 04.38571707 |
13 | Khoa Luật | Phòng 409 nhà A | 04.35334682 |
14 | Khoa Giáo dục thường xuyên | Phòng 403 nhà A | 04.35334225 |
15 | Khoa Sau đại học | Phòng 307 nhà A | 04.35334231 |
16 | Bộ môn Khoa học Cơ bản | Phòng 302 nhà B | 04.38517074 |
17 | Bộ môn Kinh tế | Phòng 406 nhà A | 04.38517075 |
18 | Bộ môn Tin học | Phòng 601 nhà B | 04.38573608 |
19 | Bộ môn Thể dục Quân sự | Phòng 214 nhà A | 04.38574146 |
20 | Bộ môn Ngoại ngữ | Tầng 2 nhà B | 04.38574148 |
21 | Phòng Quan hệ Quốc tế | Phòng 205 nhà A | 04.35334480 |
22 | Phòng Đào tạo | Phòng 304 nhà A | 04.38574419 |
23 | Phòng Tổ chức | Phòng 306 nhà A | 04.38574418 |
24 | Phòng Công tác Sinh viên | Phòng 300 nhà A | 04.35330367 |
25 | Phòng Khoa học | Phòng 402 nhà A | 04.38574147 |
26 | Phòng Tài vụ | Phòng 103 nhà A | 04.35330574 |
27 | Phòng Quản lý SV nội trú | Nhà 4A | 04.38517079 |
28 | Phòng Y tế | Phòng 104 nhà 4A | 04.38516956 |
29 | Phòng Thông tin Tư liệu | Nhà E | 04.35331241 |
30 | Phòng Hành chính Tổng hợp | Phòng 105 nhà A | 04.38573204 |
31 | Tổ Bảo vệ | 04.38517083 |